Toulon-sur-Arroux |
Toulon-sur-Arroux | |
![]() | |
Church in Toulon-sur-Arroux | |
Hành chính | |
---|---|
![]() | |
Toulon-sur-Arroux (chief town) | |
Thống kê | |
245–391 m (804–1.283 ft) (bình quân 264 m/866 ft) | |
Diện tích đất1 | 43,73 km2 (16,88 sq mi) |
1,630 | |
- | 0 /km2 (0 /sq mi) |
71542/ | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Toulon-sur-Arroux là một