Hình
|
Công thức
|
Biến số
|
Cách đọc
|
Hình chữ nhật
|
|
: Chiều dài, : Chiều rộng.
|
Diện tích bằng tích chiều dài 2 cạnh.
|
Hình vuông
|
|
: Chiều dài cạnh hình vuông.
|
Diện tích bằng bình phương chiều dài 1 cạnh.
|
Hình bình hành
|
|
: Chiều dài 1 cạnh, : chiều cao tương ứng với a.
|
Diện tích bằng 1 cạnh nhân với chiều cao tương ứng với cạnh đó.
|
Hình thoi
|
|
: Chiều dài 2 đường chéo.
|
Diện tích bằng 1 nửa tích độ dài 2 đường chéo.
|
Tam giác
|
|
: cạnh đáy, : chiều cao.
|
Diện tích bằng 1 nửa tích chiều dài 1 cạnh với đường cao tương ứng với nó.
|
Hình tròn
|
|
: bán kính.
|
Diện tích bằng số pi nhân với bình phương bán kính
|
Hình e-líp
|
|
và độ dài
nửa trục thực và
nửa trục ảo.
|
Mặt cầu
|
, hoặc
|
: bán kính, :
đường kính hình cầu.
|
Diện tích bằng số Pi nhân với bình phương chiều dài đường kính.
|
Hình thang
|
|
và : các cạnh đáy, : chiều cao.
|
Diện tích bằng trung bình cộng 2 đáy nhân với chiều cao.
|
Hình trụ tròn
|
|
: bán kính, : chiều cao.
|
Diện tích xung quanh của hình trụ
|
|
: bán kính, : chiều cao
|
Mặt nón
|
|
: bán kính, độ dài đường sinh (slant height).
|
|
Diện tích xung quanh của hình nón
|
|
: bán kính, độ dài đường sinh (slant height).
|
Hình quạt
|
|
: bán kính, số đo góc ở tâm,l là độ dài cung.
|
|